cool one's heels Thành ngữ, tục ngữ
cool one's heels
Idiom(s): cool one's heels
Theme: WAITING
to wait (for someone). (Informal.)
• I spent all afternoon cooling my heels in the waiting room while the doctor talked on the telephone.
• All right. If you can't behave properly, just sit down here and cool your heels until I call you.
cool one's heels|cool|heel|heels
v. phr., slang To be kept waiting by another's pride or rudeness; be forced to wait by someone in power or authority; wait. He cooled his heels for an hour in another room before the great man would see him. I was left to cool my heels outside while the others went into the office. gót (của một người) mát mẻ
Để chờ đợi, đôi khi để một người trở nên bình tĩnh hơn hoặc điềm đạm hơn. Bạn cần làm nguội gót chân của mình trong một phút và ngừng quát mắng nhân viên — họ bất làm gì sai. Chúng tui rất vui mừng, nhưng chúng tui phải nguội đi khi ngày phát hành trò chơi mới bị lùi lại .. Xem thêm: mát mẻ, gót chân mát mẻ gót chân của một người
Chờ hoặc tiếp tục chờ đợi, như trong tui ' tui đã làm mát gót chân của tui trongphòng chốngchờ của bác sĩ trong ít nhất một giờ. Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là để làm mát bàn chân của một người khi họ trở nên nóng khi đi bộ, và bắt đầu được sử dụng một cách mỉa mai vì bị buộc phải nghỉ ngơi (hoặc chờ đợi) vào đầu những năm 1600. . Xem thêm: gót mát, gót mát gót, để
được tiếp tục chờ đợi. Có lẽ câu nói này xuất phát từ thực tế là bàn chân của một người trở nên ấm lên khi đi bộ và nguội đi khi một người ngồi hoặc đứng yên trong hành động chờ đợi. Nó có niên lớn từ đầu thế kỷ XVII và đủ phổ biến vào những năm 1630 để xuất hiện trong một số nguồn (William Rowley, Thomas Dekker). Một thế kỷ sau, Henry Fielding viết, “Trongphòng chốngkhách này, Amelia làm mát gót chân, như cụm từ, gần một phần tư giờ” (Amelia, 1752) .. Xem thêm: cool. Xem thêm:
An cool one's heels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cool one's heels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cool one's heels